Dịch tiếng Anh ngành Ngân hàng – Tài chính: 228 Thuật ngữ phải biết
3rd, March, 2020
Ngành Tài chính – Ngân hàng là một trong những ngành đặc thù, sử dụng hệ thống thuật ngữ nhiều và phức tạp. Trong quá trình Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, những thuật ngữ này gây ra không ít khó khăn cho người dịch, bất kể biên dịch viên “cứng tay”, giàu kinh nghiệm đến đâu.
Expertrans Global xin cung cấp danh sách Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng được đúc kết sau 15 năm cung cấp dịch vụ Dịch thuật, Phiên dịch và Bản địa hóa tại Việt Nam và trên khắp thế giới:
Tìm hiểu thêm: Dich vụ Dịch thuật Tiếng Anh tại Expertrans Global
- A sight draft (n): hối phiếu trả ngay
- Academic (adj): học thuật
- Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
- Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận
- Access (v): truy cập
- Accommodation bill (n): hối phiếu khống
- Accommodation finance: tài trợ khống
- Account holder: chủ tài khoản
- Accumalated reverve (n): nguồn tiền được tích luỹ
- Acknowledgement (n): giấy báo tin
- Adapt (v): điều chỉnh
- Adequate (adj): đủ, đầy đủ
- Adverse change (n): thay đổi bất lợi
- Advertising (n): sự quảng cáo
- Advice (n): sự tư vấn
- Adviser (n): người cố vấn
- Advisory (adj): tư vấn
- After sight: ngay sau đó
- After-sales service (n): dịch vụ sau khi bán hàng
- Amount outstanding: số còn tồn đọng
- Analyse (v): phân tích
- Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá
- Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề
- Assess (v) = To evaluate: định giá
- Asset (n): tích sản
- At a discount: giảm giá, chiết khấu
- Auditor (n): kiểm toán viên
- Authorise (v) = To give official approval or agreement: uỷ quyền, cho phép
- Avalise (v) = To give a bank guarantee to a promissory note: bảo lãnh
- Bad debt (n): cho nợ quá hạn
- Banker (n): chủ ngân hàng
- Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
- Banking market (n): thị truờng ngân hàng
- Bankrup (n): Incapable of paying debts
người bị vỡ nợ - Base rate (n): Prime lending rate or best rate for top borrowers
lãi suất cơ bản - Bill of exchange (n): A credit instrument promisingto pay
hối phiếu - Balance sheet (n): bảng cân đối
- Book-keeping (n) = Keeping a day-to-day record of money transactions: Ghi chép giao dịch tài chính hằng ngày
- Bought-ledger (n): sổ cái mua hàng
- Budget (v): dự khoản ngân sách
- Bulk purchase: (n) việc mua sỉ
- Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
- Calculate (v): tính toán
- Capital goods (n): tư liệu sản xuất
- Carry on (v): điều khiển, xúc tiến
- Carry out (v): thực hiện
- Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash flow (n) = The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt
- Cash flow forecasting = Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo lưu lượng tiền
- Cash-book (n): sổ quỹ
- Central bank (n) = The government bank: ngân hàng Trung ương
- Certificate of Incoporation (n) = Founding document of a company (in the USA): giấy phép thành lập công ty
- Cheque book (n): tập Séc
- CIF (n) = Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
- Circulation (n): chữ ký
- Coin (n) = Metal discs used as money: tiền kim loại, tiền xu
- Collection (n): sự thu hồi (nợ)
- Commecial (adj) thương mại
- Comparatively (adv): một cách tương đối
- Compete (v): cạnh tranh
- Confidential (adj): bí mật, kín
- Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
- Consignment (n) = Goods sent from one place to another: hàng hoá gửi đi
- Consolidate (v) = To put together: hợp nhất
- Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng
- Contract (n): hợp đồng
- Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
- Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng
- Cover (v): đủ để trả
- Credit (v) = Provision of a loan: ghi có
- Credit arrangement (n): dàn xếp cho nợ
- Credit control (n): kiểm soát tín dụng
- Credit intrusment (n): công cụ tín dụng
- Credit management (n): quản lý tín dụng
- Credit period (n): kỳ hạn tín dụng
- Credit rating: đánh giá tín dụng
- Credit-status (n) = Financial standing of a company or person: mức độ tín nhiệm
- Credit-worthiness (n) = Financial reliability: thực trạng tín dụng
- Current account (n) = A bank account for day-to-day use: tài khoản vãng lai
- Current cost: chi phí hiện thời
- Current expense (n): chi phí hiện tại
- D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận
- D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán
- Data bank (n): ngân hàng dữ liệu
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Deal (n): vụ mua bán
- Debit (v) = Subtraction of money from an account: ghi nợ
- Debt (n): khoản nợ
- Debtor (n): con nợ
- Default (v) = Failure to pay: trả nợ không đúng hạn
- Deposit account (n): tài khoản tiền gửi
- Deutsch mark (n): tiền tệ Tây Đức
- Dinar (n): tiền tệ Nam Tư, Irắc
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Discount market (n) = The market for Bill of Exchange: thị trường chiết khấu
- Distinguish (v): phân biệt
- Distribition (n): sự phân phối
- Documentary collection: nhờ thu chứng từ
- Documentary credit (n) = A bank credit based on provision of correct shippin documents: thư tín dụng
- Domestic (adj): nội địa
- Draft (n): hối phiếu
- Draw (v): ký phát
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawing (n): sự ký phát (Séc)
- ECGD Export Credits Guarantee Department (UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
- Entry (n): bút toán
- Equity (n) = A stake in a company which shares the risk of the business: cổ tức
- Establist (v): lập, thành lập
- Estimate (n): sự đánh giá, sự ước lượng
- Evaluation (n): sự ước lượng, sự định giá
- Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
- Exempt (adj): được miễn
- Expenditure (n): phí tổn
- Export finance (n): tài trợ xuất khẩu
- Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
- Factor (n) = A company buying invoices at a discount: công ty thanh toán
- Factoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
- Fail to pay: không trả được nợ
- Finance (n): tài chính
- Finance (v): tài trợ
- Finance sector (n): lĩnh vực tài chính
- Financial institution (n): tổ chức tài chính
- Fixed asset (n): định sản
- Fixed cost (n): định phí
- Flexible: linh động
- Foreign currency (n): ngoại tệ
- Forfaiting (n): bao thanh toán
- Forfaitish (n): công ty bao thanh toán
- Form (n): hình thức
- Forward (v) chuyển
- Founding document (n): Giấy phép thành lập
- Gearing (n): vốn vay
- Generate (v): phát sinh
- Get paid (v): được trả (thanh toán)
- Give credit: cho nợ (trả chậm)
- Good risk (n): rủi ro thấp
- Guarantee (v): bảo lãnh
- High street banks: các ngân hàng trên các phố chính
- Home market (n): thị trường nội địa
- Honour (v) = To pay a cheque or Bill of Exchange when presen: chấp nhận thanh toán
- In advance: trước
- In credit: dư có
- INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
- Indent (n): đơn đặt hàng
- Inflation (n) = An increase in the money supply producing a reduction in the value of the currency: lạm phát
- Insurance (n): bảo hiểm
- Interest rate (n): lãi suất
- Invest (v): đầu tư
- Issuing bank (n): ngân hàng phát hành
- Itemise (v): thành từng khoản
- Late payer (n): người trả trễ hạn
- Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
- Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
- Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi
- Lease purchase (n): sự thuê mua
- Leasing (n): sự cho thuê
- Legal (adj): hợp pháp, theo pháp luật
- Lessee (n): người đi thuê
- Lessee purchase (n): thuê mua
- Lessor (n): người cho thuê
- Letter of hypothecation (n): thư cầm cố
- Liability (n): trách nhiệm pháp lý
- Limited company (n): công ty trách nhiệm hữu hạn
- Local rate (n): cước nội hạt (điện thoại)
- Loss account (n): tài khoản lỗ
- Make a enquiry: yêu cầu
- Make a resolution: ra một quyết nghị
- Mandate (n) = A customer’s order or instruction to a bank: tờ uỷ nhiệm, lệnh
- Market of share (n): thị trường chứng khoan
- Marketing expert (n): chuyên gia tiếp thị
- Mature (v): đến hạng
- Maturity (n): cuối kỳ hạn
- Medium – term (n): trung hạn
- Memoradum & article of association (n) = The founding document of a company showing its constitution and the names of those entitled to dra (sign) cheques: biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
- Merchant (n): nhà buôn
- Merchant bank (n): ngân hàng thương mại
- Minute book (n): tập biên bản cuộc họp
- Money market: thị trường tiền tệ
- Mortgage (n): nợ thế chấp, sự cầm cố
- National currency (n): nội tệ
- Negotiate (v) = To discuss the price before agreeing to buy or sell: thương lượng
- Net (adj): thực
- No-limited company (n): công ty trách nhiệm vô hạn
- Non-recourse: không truy đòi
- Obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận
- Obligatory (adj): bắt buộc
- Offical (adj): chính thức
- One-off deal (n): vụ mua bán độc nhất
- Open account: phương thức thanh toán ghi sổ
- Opportunity cost (n): chi phí cơ hội
- Order (n): lệnh, yêu cầu
- Out put (n): sản lượng
- Outlet (n): cửa hàng đại lý
- Overdraft (v): rút quá số dư, thấu chi
- Overhead (n):chi phí quản lý
- Ownership (n): quyền sở hữu
- Partnership (n): công ty cổ phần
- Payroll (n): bảng lương
- Pension (n): lương hưu
- Personal assets (n): tích sản cá nhân
- Policy (n): chính sách, cách giải quyết
- Poor credit status: mức độ tín nhiệm kém
- Poor risk: rủi ro cao
- Present (v): nộp, suất trình
- Price structure (n): cấu trúc giá
- Pricing (n): sự định giá
- Priority (n): sự ưu tiên
- Privatise (v): tư nhân hoá
- Procedure (n): thủ tục
- profit (n): lợi nhuận
- Profit before tax: lợi nhuận trước thuế
- Promissory note (n): giấy cam kết trả tiền
- Providing credit (n): cho trả chậm
- Quote (v): định giá
- Raise (n): làm tăng thêm
- Rate for buying (n): tỷ giá mua
- Rate of exchange (n): tỷ giá hối đoái
- Realistic approach: phép tính gần đúng
- Recession (n): sự suy thoái kinh tế
- Reconciliation (n): sự thanh toán bù trừ
- Record (n): hồ sơ
- Reminder (n): giấy nhắc nợ
- Remitiance (n): sự gửi tiền
- Retail banking (n): ngân hàng bán lẻ
- Revise (v): sửa đổi
- Revoke (v): thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu)
- Revolution (n): quyết nghị
- Risky (adj): rủi ro
Tìm hiểu thêm: Dịch vụ Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng tại Expertrans Global
Về Expertrans Global
Expertrans Global là Nhà cung cấp các dịch vụ về giải pháp hỗ trợ toàn cầu hóa hiệu quả nhất dành cho doanh nghiệp – Dịch vụ Ngôn Ngữ (Dịch Thuật, Phiên dịch, Bản địa hóa, Thu âm – Lồng tiếng) và Dịch vụ BPO (Tuyển dụng nhân sự, Call Centre)… Với 15 năm kinh nghiệm phục vụ các Doanh nghiệp lớn nhỏ trong và ngoài nước, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự uy tín và hài lòng tối đa.
- Hotline: 0926 05 1999
- Email: [email protected]